|
|
|
Đánh giá xếp
hạng tín dụng AAA |
Giải Nhì
Tiến bộ Khoa học và Công nghệ
năm 2020 |
Phê duyệt dự
án Quỹ đổi mới năm 2016 |
|
|
|
Giải Nhì
Tiến bộ Khoa học Công nghệ 2019
(Công nghiệp máy móc) |
Giải Nhất
Tiến bộ Khoa học và Công nghệ
năm 2019 |
Giải Ba Tiến
bộ khoa học công nghệ năm 2015
(Liên đoàn doanh nghiệp) |
|
|
|
Giải Ba Khoa
học Công nghệ năm 2015
(Công nghiệp máy móc) |
Giấy chứng
nhận dự án Quỹ đổi mới công nghệ dành
cho doanh nghiệp
khoa học công nghệ vừa và nhỏ |
Doanh nghiệp
công nghệ tư nhân tỉnh Giang Tô |
|
|
|
Giải Nhất
Tiến bộ Khoa học và Công nghệ
năm 2013 |
Giải Nhì
Tiến bộ Khoa học và Công nghệ
năm 2019 |
Giải Ba Tiến
bộ Khoa học và Công nghệ
năm 2015 |
|
|
|
Giấy chứng
nhận Dự án Chương trình Ngọn đuốc Quốc
gia năm 2012 |
Giấy chứng
nhận Dự án Chương trình Ngọn đuốc Quốc
gia năm 2011 |
Chứng nhận
hệ thống quản lý chất lượng |
|
|
|
Giấy chứng
nhận sản phẩm tiết kiệm năng lượng Trung
Quốc năm 2020 |
Tài liệu hệ
thống chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp
nhỏ và vừa quốc gia |
Chứng nhận
hệ thống quản lý sở hữu trí tuệ |
|
|
|
Giấy chứng
nhận sản phẩm thương hiệu nổi tiếng tỉnh
Giang Tô |
Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền phần
mềm máy tính |
Giấy chứng
nhận nghiệm thu dự án kế hoạch khoa học
và công nghệ tỉnh Giang Tô |
|
|
|
Giấy chứng
nhận thành viên của Hiệp hội Công nghiệp
Máy bơm Giang Tô |
Giấy chứng nhận nhãn hiệu nổi tiếng tỉnh
Giang Tô |
Giấy chứng
nhận tuân thủ hợp đồng và giữ lời hứa
của thành phố Dương Châu năm 2018 |
|
|
|
Chứng chỉ
doanh nghiệp công nghệ cao năm 2021 |
Giấy chứng
nhận chứng nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2022 |
Giấy chứng
nhận chứng nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2017 |
|
|
|
Giấy chứng
nhận chứng nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2017 |
Giấy chứng
nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2016 |
Giấy chứng
nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2016 |
|
|
|
Giấy chứng
nhận sản phẩm công nghệ cao
năm 2015 |
ZL 2006 2
0074276.5 |
ZL 2018 2
0732488.0 |
|
|
|
ZL 2007 2
0042171.6 |
ZL 2009 2
0042512.9 |
ZL 2009 2
0042513.3 |
|
|
|
ZL 2009 2
0046638.3 |
ZL 2010 2
0003780.2 |
ZL 2010 2
0289670.7 |
|
|
|
ZL 2010 2
0289692.3 |
ZL 2010 2
0289694.2 |
ZL 2011 2
0323603.0 |
|
|
|
ZL 2011 3
0322876.5 |
ZL 2012 2
0178086.3 |
ZL 2012 1
0122569.6 |
|
|
|
ZL 2015 2
0288311.2 |
ZL 2015 2
0290211.3 |
ZL 2017 2
0097183.2 |
|
|
|
ZL 2017 2
0097184.7 |
ZL 2017 2
0097197.4 |
ZL 2017 2
0097198.9 |
|
|
|
ZL 2017 2
0097257.2 |
ZL 2017 2
0097258.7 |
ZL 2017 2
1600121.5 |